Request |
Content |
Endpoint |
{{RoutingBaseUrl}}/route/v1/car/{start_lon},{start_lat}:{stop_lon},{stop_lat} |
Method |
HTTP GET |
Header Param |
Content |
Content-type |
application/json |
Accept |
*/* |
Accept-Encoding |
gzip,deflate,br |
Request Param |
Content |
start_lon |
Kinh độ của điểm A |
start_lat |
Vĩ độ của điểm A |
stop_lon |
Kinh độ của điểm B |
stop_lat |
Vĩ độ của điểm B |
URL Request Param |
Content |
geometries |
Loại dữ liệu hiển thị trên bản đồ (default là geojson) |
steps |
Flag để hiển thị các bước trên bản đồ (default là true) |
alternatives |
Flag để hiển thị khung đường alternative (default là true) |
overview |
Hiển thị thông tin chặng đường (default là full) |
Json Response |
Mô tả |
code |
Trạng thái của khung đường, Ok là tìm thấy đường từ điểm A tới B |
[[routes]].geometry.coordinates |
Collection của kinh độ và vĩ độ của đoạn đường |
[[routes]].geometry.type |
Loại dữ liệu (thường là linestring) |
[[routes]].legs.steps |
Loại địa điểm (nhà / văn phòng / trạm bán xăng dầu…) |
[[features]].geometry.coordinates |
Array của điểm kinh độ và vĩ độ (format [long,lat]) |
[[places]].[[features]].address.id |
Mã địa chỉ |
[[places]].[[features]].address.name |
Tên của địa chỉ |
[[places]].[[features]].address.housenumber |
Số nhà |
[[places]].[[features]].address.street.id |
Identifier của khu phố |
[[places]].[[features]].address.street.name |
Tên khu phố |
[[places]].[[features]].address.street.label |
Full tên của địa chỉ |
[[places]].[[features]].address.street.postcodes |
Array của area codes |
[[places]].[[features]].address.postcode |
Array của area codes |
[[places]].[[features]].address.geocoding.name |
Area code chính của địa điểm |
[[places]].[[features]].address.admin.id |
Identifier của địa giới hành chính |
[[places]].[[features]].address.admin.name |
Tên của địa giới hành chính |
[[[places]].[[features]].address.admin.class_name |
Loại địa giới hành chính |
[[places]].[[features]].address.admin.postcodes |
Array của mã bưu điện của địa giới hành chính |
[[places]].[[features]].address.admin |
Thông tin nếu địa điểm thuộc địa giới hành chính |
[[places]].[[features]].address.country_code |
Mã nước |
Error Code |
Mô tả |
401 |
Sai thông tin identifier/password |